|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luáºt pháp
| [luáºt pháp] | | | law | | | Tuân theo luáºt pháp | | To conform to the law | | | Bị xá» theo luáºt pháp Việt Nam | | To be tried in/under Vietnamese law |
law Tuân theo luáºt pháp To conform to the law Quan Ä‘iểm luáºt pháp the legal point of view
|
|
|
|